Bài viết này cung cấp thông tin về hệ miễn dịch, những ảnh hưởng của ung thư và phương pháp điều trị ung thư tới hệ miễn dịch. Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu một số liệu pháp tăng cường hệ miễn dịch giúp chống lại ung thư.
1. Hệ miễn dịch quan trọng hơn chúng ta nghĩ
Hệ miễn dịch giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng nhờ các phản ứng của cơ thể tới các tế bào bị hư tổn hay nhiễm trùng, còn được gọi là phản ứng miễn dịch.
Hệ miễn dịch có mối liên hệ rất chặt chẽ đối với bệnh nhân ung thư vì:
- Bệnh ung thư làm suy yếu hệ miễn dịch;
- Phương pháp điều trị ung thư làm suy yếu hệ miễn dịch;
- Hệ miễn dịch giúp chống lại ung thư.
2. Phương pháp điều trị ung thư làm suy yếu khả năng miễn dịch
Ung thư làm suy yếu hệ miễn dịch do việc di căn vào tủy xương. Tủy xương tạo ra các tế bào máu chống nhiễm trùng. Điều này xảy ra thường xuyên nhất trong bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch, nhưng cũng có thể xảy ra ở các bệnh ung thư khác. Ung thư ngăn chặn tủy xương tạo ra số lượng lớn các tế bào máu.
Một số phương pháp điều trị ung thư làm suy yếu tạm thời hệ miễn dịch do giảm số lượng tế bào bạch cầu sinh ra trong tủy xương. Các phương pháp điều trị ung thư làm suy yếu hệ miễn dịch là:
- Hóa trị;
- Thuốc trị ung thư;
- Xạ trị;
- Steroid liều cao.
3. Hệ miễn dịch giúp chống lại ung thư như thế nào?
Một số tế bào của hệ miễn dịch có thể nhận ra các tế bào ung thư bất thường và tiêu diệt. Tuy nhiên, điều này không đủ để chữa khỏi hoàn toàn ung thư. Hiện nay đã có một số phương pháp điều trị mới sử dụng hệ miễn dịch để chống ung thư, một trong những phương pháp đó chính là Liệu pháp tăng cường hệ miễn dịch tự thân.
Hệ miễn dịch có 2 thành phần chính là:
- Có sẵn từ khi cơ thể mới sinh ra.
- Phát triển sau khi mắc một số bệnh.
3.1 Miễn dịch bẩm sinh
Miễn dịch có từ khi sinh ra còn được gọi là miễn dịch bẩm sinh. Các cơ chế này luôn sẵn sàng hành động ngay lập tức để bảo vệ cơ thể khỏi bị nhiễm trùng. Điều này đến từ:
- Một rào cản được hình thành bởi lớp da quanh cơ thể;
- Lớp lót bên trong của ruột và phổi, tạo ra chất nhầy bẫy vi khuẩn xâm nhập;
- Những sợi lông bẫy vi khuẩn xâm nhập;
- Axit dạ dày giết chết vi khuẩn;
- Vi khuẩn có ích phát triển trong ruột, ngăn chặn các vi khuẩn khác xâm nhập;
- Dòng nước tiểu đẩy vi khuẩn ra khỏi bàng quang và niệu đạo;
- Các tế bào bạch cầu được gọi là bạch cầu trung tính, có thể tìm và tiêu diệt vi khuẩn.
Một số bệnh có thể vượt qua các cơ chế bảo vệ tự nhiên này. Ví dụ:
- Vết thương do phẫu thuật ống thông bàng quang có thể trở thành một con đường cho vi khuẩn xâm nhập vào bàng quang và gây nhiễm trùng;
- Thuốc chống axit cho chứng ợ nóng có thể vô hiệu hóa axit dạ dày giết chết vi khuẩn.
Một số phương pháp điều trị ung thư cũng có thể làm suy yếu các cơ chế bảo vệ này. Hóa trị có thể tạm thời làm giảm số lượng bạch cầu trung tính, khiến cơ thể khó chống lại nhiễm trùng. Xạ trị phổi có thể làm hỏng các tế bào sản xuất lông và chất nhầy để loại bỏ vi khuẩn.
3.2 Bạch cầu trung tính
Những tế bào bạch cầu này rất quan trọng để chống nhiễm trùng. Chúng có thể:
- Di chuyển đến các khu vực nhiễm khuẩn, virus hoặc nấm;
- Nuốt vi khuẩn, virus hoặc nấm và tiêu diệt bằng hóa chất.
Khi một người không có đủ bạch cầu trung tính trong máu, tức là bị chứng giảm bạch cầu.
Hóa trị, thuốc trị ung thư và một số phương pháp điều trị xạ trị có thể làm giảm số lượng bạch cầu trung tính. Vì vậy, một người có thể dễ bị nhiễm khuẩn hoặc nấm sau những phương pháp điều trị này.
Những điều cần biết sau khi điều trị ung thư:
- Nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng rất nhanh ở những người có số lượng bạch cầu trung tính thấp;
- Thuốc kháng sinh có thể tác dụng tốt, vì vậy nếu bị sốt hay bệnh, hãy đến bệnh viện ngay;
- Có thể dùng thuốc kháng sinh để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng nặng nếu công thức máu của bạn thấp.
Cơ thể thường có khả năng bị bệnh từ những vi khuẩn đã tồn tại sẵn trên người, hơn là do lây từ người khác.
3.3 Miễn dịch thu được
Đây là cơ chế miễn dịch mà cơ thể thu nhận được sau khi mắc một số bệnh. Cơ thể học cách nhận biết từng loại vi khuẩn, nấm hoặc virus khác nhau mà đã từng gặp. Vì vậy, lần tiếp theo nếu cùng loại vi khuẩn, virus, nấm xâm nhập cơ thể, hệ miễn dịch sẽ sẵn sàng và ngăn chặn dễ dàng hơn. Đây là lý do tại sao cơ thể chỉ mắc một số bệnh truyền nhiễm như bệnh sởi hoặc thủy đậu một lần trong đời.
Tiêm phòng hoạt động bằng cách sử dụng cơ chế miễn dịch này. Một loại vắc-xin chứa một lượng nhỏ protein của bệnh được tiêm vào cơ thể. Việc này không gây hại, nhưng cho phép hệ miễn dịch nhận ra bệnh nếu gặp lại. Phản ứng miễn dịch sau đó có thể ngăn chặn bệnh.
Một số vắc-xin sử dụng một lượng nhỏ vi khuẩn sống hoặc virus. Đây là những vắc-xin suy yếu. Các nhà khoa học đã thay đổi virus hoặc vi khuẩn để nó kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Vắc-xin sẽ không gây nhiễm trùng.
Một số loại vắc-xin khác sử dụng vi khuẩn hoặc virus đã chết, hoặc các phần của protein được sản xuất bởi vi khuẩn và virus.
3.4 Tế bào B và tế bào T
Tế bào lympho là một loại tế bào bạch cầu tham gia vào phản ứng miễn dịch thu được. Có 2 loại tế bào lympho chính:
- Tế bào B;
- Tế bào T.
Tủy xương tạo ra tất cả các tế bào máu, bao gồm cả tế bào lympho B và T. Giống như các tế bào máu khác, chúng phải trưởng thành hoàn toàn trước khi chúng có thể giúp đáp ứng miễn dịch.
Tế bào B trưởng thành trong tủy xương, số khác trưởng thành trong tuyến ức. Khi đã hoàn toàn trưởng thành, các tế bào B và T di chuyển đến lá lách và các hạch bạch huyết sẵn sàng chống lại nhiễm trùng.
Tế bào B thực hiện công việc gì?
Các tế bào B phản ứng chống lại vi khuẩn hoặc virus xâm nhập bằng cách tạo ra các protein gọi là kháng thể. Các kháng thể được tạo ra là khác nhau đối với từng loại vi khuẩn khác nhau. Các kháng thể khóa trên bề mặt của vi khuẩn hoặc virus xâm nhập. Kẻ xâm lược được đánh dấu bằng kháng thể để cơ thể biết nguy hiểm và cần phải tiêu diệt. Kháng thể cũng có thể phát hiện và tiêu diệt các tế bào bị hư hỏng.
Các tế bào B là một phần của bộ nhớ trong hệ miễn dịch. Lần tiếp theo nếu cùng một loại vi trùng xâm nhập, các tế bào B sẽ tạo ra kháng thể phù hợp để sẵn sàng. Chúng có thể tạo kháng thể rất nhanh.
Kháng thể hoạt động như thế nào?
Kháng thể có 2 đầu. Một đầu dính vào protein ở bên ngoài tế bào bạch cầu. Đầu kia dính vào mầm hoặc tế bào bị hư hại và tiêu diệt nó. Đầu dính vào tế bào bạch cầu luôn giống nhau. Các nhà khoa học gọi đây là đầu cố định.
Phần đầu của kháng thể nhận ra vi trùng và các tế bào bị hư tổn thì khác nhau, tùy thuộc vào tế bào cần nhận ra. Vì vậy, nó được gọi là đầu thay đổi. Mỗi tế bào B tạo ra các kháng thể với một đầu thay đổi khác với tế bào B khác.
Tế bào ung thư không phải là tế bào bình thường. Vì vậy, một số kháng thể có đầu biến đổi nhận ra các tế bào ung thư và dính vào chúng.
Tế bào T thực hiện công việc gì?
Có nhiều loại tế bào T khác nhau:
- Tế bào T hỗ trợ;
- Tế bào T tiêu diệt.
Các tế bào T trợ giúp kích thích các tế bào B tạo ra các kháng thể và giúp các tế bào tiêu diệt phát triển. Các tế bào T tiêu diệt các tế bào của chính cơ thể đã bị virus hoặc vi khuẩn xâm nhập. Điều này ngăn chặn vi trùng sinh sản trong tế bào và sau đó lây nhiễm các tế bào khác.
Dựa trên các cơ sở về mối liên hệ giữa hệ miễn dịch và ung thư, liệu pháp tăng cường hệ miễn dịch tự thân AIET đã ra đời, mở ra cơ hội mới trong điều trị ung thư cho các bệnh nhân trên toàn thế giới. Những ưu điểm đáng chú ý của liệu pháp gồm:
- Liệu pháp giúp người bệnh tăng cường miễn dịch chung, do đó giúp giảm mệt mỏi mãn tính ở người bệnh ung thư;
- Liệu pháp tăng cường miễn dịch tự thân giúp những người bệnh đã kết thúc điều trị bệnh ung thư giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm cơ hội: cúm, viêm phổi, viêm họng, nhiễm nấm;
- Tăng hiệu quả điều trị ung thư.